Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khốn khó


[khốn khó]
In very reduced circumstances, very poor.
Trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tÆ° cách con ngÆ°á»i
To keep one's human dignity even in very reduced circumstances.



In very reduced circumstances, very poor
Trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tÆ° cách con ngÆ°á»i To keep one's human dignity even in very reduced circumstances


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.